Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 , lịch sử thành tích giao đấu Qatar SC Doha U23 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Qatar SC Doha U23 vs Al Gharafa U23, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Qatar SC Doha U23 vs Al Gharafa U23, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Qatar SC Doha U23 vs Al Gharafa U23, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link homeoonline.com Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 homeoonline.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. homeoonline.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Qatar SC Doha U23 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng homeoonline.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 ở đâu, kênh nào được xem Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 homeoonline.com thì homeoonline.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do homeoonline.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Qatar SC Doha U23 VS Chelsea còn có thể tại homeoonline.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Qatar SC Doha U23VS Chelsea. Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Qatar SC Doha U23 VS Al Gharafa U23 bắt đầu. homeoonline.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
2022-02-12 |
Qatar SC Doha U23
|
0:1
|
Al Gharafa U23
|
0:0
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2021-03-04 |
Qatar SC Doha U23
|
0:1
|
Al Gharafa U23
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
QAT RL
|
2020-11-08 |
Al Gharafa U23
|
2:1
|
Qatar SC Doha U23
|
1:1
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2020-02-10 |
Qatar SC Doha U23
|
1:1
|
Al Gharafa U23
|
1:1
|
Hòa
|
||
QAT RL
|
2019-09-17 |
Al Gharafa U23
|
2:1
|
Qatar SC Doha U23
|
1:1
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2019-02-25 |
Qatar SC Doha U23
|
0:5
|
Al Gharafa U23
|
0:3
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2018-10-29 |
Al Gharafa U23
|
1:0
|
Qatar SC Doha U23
|
1:0
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2018-04-09 |
Qatar SC Doha U23
|
1:2
|
Al Gharafa U23
|
1:0
|
Thua
|
||
QAT RL
|
2017-12-04 |
Al Gharafa U23
|
1:2
|
Qatar SC Doha U23
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Qatar SC Doha U23
Thành tích gầnđây10trậnQatar SC Doha U234Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn23Bàn thua14Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
2022-12-27
|
Al Sadd Reserves
|
1:3
|
Qatar SC Doha U23
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3.5lớn |
QAT RL
|
2022-03-16
|
Umm Salal U23
|
1:1
|
Qatar SC Doha U23
|
1:1
|
Hòa
|
1Thắng | 3.5/4Nhỏ |
QAT RL
|
2022-03-07
|
Al Sailiya SC Reserves
|
2:3
|
Qatar SC Doha U23
|
1:2
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3/3.5lớn |
QAT RL
|
2022-02-18
|
Qatar SC Doha U23
|
4:2
|
Al Duhail U23
|
2:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
QAT RL
|
2022-02-12
|
Qatar SC Doha U23
|
0:1
|
Al Gharafa U23
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
QAT RL
|
2022-02-01
|
Al Wakra Reserves
|
4:1
|
Qatar SC Doha U23
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
QAT RL
|
2022-01-25
|
Qatar SC Doha U23
|
4:0
|
Al-Arabi Doha Reserves
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
QAT RL
|
2022-01-15
|
Qatar SC Doha U23
|
2:2
|
Al-Shamal SC Reserves
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
QAT RL
|
2022-01-01
|
Al Khor Reserves
|
0:5
|
Qatar SC Doha U23
|
0:4
|
Thắng
|
lớn | |
QAT RL
|
2021-12-21
|
Alaiyan reserve
|
1:0
|
Qatar SC Doha U23
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Al Gharafa U23
10trậnAl Gharafa U232Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn11Bàn thua26Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
QAT RL
|
2022-12-26
|
Al Gharafa U23
|
2:2
|
Al Duhail U23
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
QAT RL
|
2022-03-15
|
Al Gharafa U23
|
1:3
|
Al Sadd Reserves
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3/3.5lớn |
QAT RL
|
2022-03-07
|
Al Gharafa U23
|
1:7
|
Alaiyan reserve
|
1:2
|
Thua
|
-1.5Thua | 3.5lớn |
QAT RL
|
2022-02-17
|
Al Wakra Reserves
|
4:2
|
Al Gharafa U23
|
3:0
|
Thua
|
2.75Thắng | 4/4.5lớn |
QAT RL
|
2022-02-12
|
Qatar SC Doha U23
|
0:1
|
Al Gharafa U23
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
QAT RL
|
2022-02-01
|
Al Khor Reserves
|
1:2
|
Al Gharafa U23
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
QAT RL
|
2022-01-24
|
Al-Shamal SC Reserves
|
5:1
|
Al Gharafa U23
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
QAT RL
|
2022-01-16
|
Al Gharafa U23
|
0:2
|
Al Duhail U23
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
QAT RL
|
2021-12-31
|
Al Gharafa U23
|
1:1
|
Al Sailiya SC Reserves
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
QAT RL
|
2021-12-22
|
Al Gharafa U23
|
0:1
|
Al-Arabi Doha (R)
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|